Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Omani Rial (OMR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEB
coinmill.com
0.200 131,702,778
0.500 329,256,944
1.000 658,513,889
2.000 1,317,027,778
5.000 3,292,569,444
10.000 6,585,138,889
20.000 13,170,277,778
50.000 32,925,694,444
100.000 65,851,388,889
200.000 131,702,777,778
500.000 329,256,944,444
1000.000 658,513,888,889
2000.000 1,317,027,777,778
5000.000 3,292,569,444,444
10,000.000 6,585,138,888,889
20,000.000 13,170,277,777,778
50,000.000 32,925,694,444,444
OMR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VEB OMR
coinmill.com
200,000,000 0.305
500,000,000 0.760
1,000,000,000 1.520
2,000,000,000 3.035
5,000,000,000 7.595
10,000,000,000 15.185
20,000,000,000 30.370
50,000,000,000 75.930
100,000,000,000 151.855
200,000,000,000 303.715
500,000,000,000 759.285
1,000,000,000,000 1518.570
2,000,000,000,000 3037.140
5,000,000,000,000 7592.855
10,000,000,000,000 15,185.710
20,000,000,000,000 30,371.415
50,000,000,000,000 75,928.545
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ