Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Omani Rial (OMR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEB
coinmill.com
0.200 133,163,889
0.500 332,909,722
1.000 665,819,444
2.000 1,331,638,889
5.000 3,329,097,222
10.000 6,658,194,444
20.000 13,316,388,889
50.000 33,290,972,222
100.000 66,581,944,444
200.000 133,163,888,889
500.000 332,909,722,222
1000.000 665,819,444,444
2000.000 1,331,638,888,889
5000.000 3,329,097,222,222
10,000.000 6,658,194,444,444
20,000.000 13,316,388,888,889
50,000.000 33,290,972,222,222
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
VEB OMR
coinmill.com
200,000,000 0.300
500,000,000 0.750
1,000,000,000 1.500
2,000,000,000 3.005
5,000,000,000 7.510
10,000,000,000 15.020
20,000,000,000 30.040
50,000,000,000 75.095
100,000,000,000 150.190
200,000,000,000 300.380
500,000,000,000 750.955
1,000,000,000,000 1501.910
2,000,000,000,000 3003.815
5,000,000,000,000 7509.545
10,000,000,000,000 15,019.085
20,000,000,000,000 30,038.175
50,000,000,000,000 75,095.435
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ