Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YUM
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 5.0
2.000 9.5
5.000 24.0
10.000 48.0
20.000 96.0
50.000 239.5
100.000 479.0
200.000 958.5
500.000 2396.0
1000.000 4792.0
2000.000 9584.0
5000.000 23,960.0
10,000.000 47,920.0
20,000.000 95,839.5
50,000.000 239,599.5
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YUM OMR
coinmill.com
1.0 0.210
2.0 0.415
5.0 1.045
10.0 2.085
20.0 4.175
50.0 10.435
100.0 20.870
200.0 41.735
500.0 104.340
1000.0 208.680
2000.0 417.365
5000.0 1043.410
10,000.0 2086.815
20,000.0 4173.635
50,000.0 10,434.085
100,000.0 20,868.175
200,000.0 41,736.345
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ