Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Qatar Rian (QAR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


QAR SDD
coinmill.com
2 32,313.68
5 80,784.21
10 161,568.42
20 323,136.85
50 807,842.12
100 1,615,684.24
200 3,231,368.49
500 8,078,421.22
1000 16,156,842.44
2000 32,313,684.88
5000 80,784,212.20
10,000 161,568,424.41
20,000 323,136,848.81
50,000 807,842,122.03
100,000 1,615,684,244.07
200,000 3,231,368,488.13
500,000 8,078,421,220.33
QAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2025
SDD QAR
coinmill.com
50,000.00 3
100,000.00 6
200,000.00 12
500,000.00 31
1,000,000.00 62
2,000,000.00 124
5,000,000.00 309
10,000,000.00 619
20,000,000.00 1238
50,000,000.00 3095
100,000,000.00 6189
200,000,000.00 12,379
500,000,000.00 30,947
1,000,000,000.00 61,893
2,000,000,000.00 123,787
5,000,000,000.00 309,466
10,000,000,000.00 618,933
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ