Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Qatar Rian (QAR) và Sudan Dinar (SDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa.


QAR SDP
coinmill.com
2 332,891.51
5 832,228.77
10 1,664,457.54
20 3,328,915.09
50 8,322,287.72
100 16,644,575.43
200 33,289,150.87
500 83,222,877.17
1000 166,445,754.34
2000 332,891,508.68
5000 832,228,771.71
10,000 1,664,457,543.41
20,000 3,328,915,086.82
50,000 8,322,287,717.06
100,000 16,644,575,434.12
200,000 33,289,150,868.25
500,000 83,222,877,170.62
QAR tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
SDP QAR
coinmill.com
500,000.00 3
1,000,000.00 6
2,000,000.00 12
5,000,000.00 30
10,000,000.00 60
20,000,000.00 120
50,000,000.00 300
100,000,000.00 601
200,000,000.00 1202
500,000,000.00 3004
1,000,000,000.00 6008
2,000,000,000.00 12,016
5,000,000,000.00 30,040
10,000,000,000.00 60,080
20,000,000,000.00 120,159
50,000,000,000.00 300,398
100,000,000,000.00 600,796
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ