Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SIT
coinmill.com
2 127.4
5 318.5
10 637.0
20 1274.0
50 3185.1
100 6370.1
200 12,740.2
500 31,850.6
1000 63,701.2
2000 127,402.5
5000 318,506.2
10,000 637,012.5
20,000 1,274,024.9
50,000 3,185,062.3
100,000 6,370,124.7
200,000 12,740,249.4
500,000 31,850,623.5
QAR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SIT QAR
coinmill.com
200.0 3
500.0 8
1000.0 16
2000.0 31
5000.0 78
10,000.0 157
20,000.0 314
50,000.0 785
100,000.0 1570
200,000.0 3140
500,000.0 7849
1,000,000.0 15,698
2,000,000.0 31,397
5,000,000.0 78,491
10,000,000.0 156,983
20,000,000.0 313,966
50,000,000.0 784,914
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ