Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SIT
coinmill.com
2 113.1
5 282.6
10 565.3
20 1130.5
50 2826.3
100 5652.5
200 11,305.1
500 28,262.7
1000 56,525.5
2000 113,050.9
5000 282,627.3
10,000 565,254.7
20,000 1,130,509.4
50,000 2,826,273.5
100,000 5,652,546.9
200,000 11,305,093.9
500,000 28,262,734.6
QAR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SIT QAR
coinmill.com
200.0 4
500.0 9
1000.0 18
2000.0 35
5000.0 88
10,000.0 177
20,000.0 354
50,000.0 885
100,000.0 1769
200,000.0 3538
500,000.0 8846
1,000,000.0 17,691
2,000,000.0 35,382
5,000,000.0 88,456
10,000,000.0 176,911
20,000,000.0 353,823
50,000,000.0 884,557
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ