Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SIT
coinmill.com
2 116.8
5 292.1
10 584.2
20 1168.5
50 2921.2
100 5842.5
200 11,685.0
500 29,212.4
1000 58,424.8
2000 116,849.6
5000 292,124.1
10,000 584,248.2
20,000 1,168,496.5
50,000 2,921,241.2
100,000 5,842,482.4
200,000 11,684,964.8
500,000 29,212,412.1
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
SIT QAR
coinmill.com
200.0 3
500.0 9
1000.0 17
2000.0 34
5000.0 86
10,000.0 171
20,000.0 342
50,000.0 856
100,000.0 1712
200,000.0 3423
500,000.0 8558
1,000,000.0 17,116
2,000,000.0 34,232
5,000,000.0 85,580
10,000,000.0 171,160
20,000,000.0 342,320
50,000,000.0 855,801
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ