Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SKK
coinmill.com
2 14.0
5 35.0
10 70.0
20 140.5
50 351.0
100 702.5
200 1405.0
500 3512.5
1000 7024.5
2000 14,049.0
5000 35,123.0
10,000 70,246.0
20,000 140,491.5
50,000 351,229.5
100,000 702,458.5
200,000 1,404,917.0
500,000 3,512,292.5
QAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SKK QAR
coinmill.com
20.0 3
50.0 7
100.0 14
200.0 28
500.0 71
1000.0 142
2000.0 285
5000.0 712
10,000.0 1424
20,000.0 2847
50,000.0 7118
100,000.0 14,236
200,000.0 28,471
500,000.0 71,179
1,000,000.0 142,357
2,000,000.0 284,714
5,000,000.0 711,786
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ