Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ROL VEF
coinmill.com
50,000.00 281,875
100,000.00 563,750
200,000.00 1,127,500
500,000.00 2,818,750
1,000,000.00 5,637,500
2,000,000.00 11,275,000
5,000,000.00 28,187,500
10,000,000.00 56,375,000
20,000,000.00 112,750,000
50,000,000.00 281,875,000
100,000,000.00 563,750,000
200,000,000.00 1,127,500,000
500,000,000.00 2,818,750,000
1,000,000,000.00 5,637,500,000
2,000,000,000.00 11,275,000,000
5,000,000,000.00 28,187,500,000
10,000,000,000.00 56,375,000,000
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF ROL
coinmill.com
200,000 35,476.72
500,000 88,691.80
1,000,000 177,383.59
2,000,000 354,767.18
5,000,000 886,917.96
10,000,000 1,773,835.92
20,000,000 3,547,671.84
50,000,000 8,869,179.60
100,000,000 17,738,359.20
200,000,000 35,476,718.40
500,000,000 88,691,796.01
1,000,000,000 177,383,592.02
2,000,000,000 354,767,184.04
5,000,000,000 886,917,960.09
10,000,000,000 1,773,835,920.18
20,000,000,000 3,547,671,840.35
50,000,000,000 8,869,179,600.89
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ