Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ROL XAF
coinmill.com
50,000.00 656
100,000.00 1312
200,000.00 2624
500,000.00 6561
1,000,000.00 13,122
2,000,000.00 26,245
5,000,000.00 65,612
10,000,000.00 131,223
20,000,000.00 262,447
50,000,000.00 656,117
100,000,000.00 1,312,233
200,000,000.00 2,624,467
500,000,000.00 6,561,166
1,000,000,000.00 13,122,333
2,000,000,000.00 26,244,666
5,000,000,000.00 65,611,664
10,000,000,000.00 131,223,329
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF ROL
coinmill.com
500 38,102.98
1000 76,205.96
2000 152,411.92
5000 381,029.81
10,000 762,059.62
20,000 1,524,119.24
50,000 3,810,298.10
100,000 7,620,596.21
200,000 15,241,192.41
500,000 38,102,981.03
1,000,000 76,205,962.06
2,000,000 152,411,924.12
5,000,000 381,029,810.30
10,000,000 762,059,620.60
20,000,000 1,524,119,241.19
50,000,000 3,810,298,102.98
100,000,000 7,620,596,205.96
XAF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ