Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ROL XOF
coinmill.com
50,000.00 620
100,000.00 1239
200,000.00 2478
500,000.00 6195
1,000,000.00 12,391
2,000,000.00 24,782
5,000,000.00 61,954
10,000,000.00 123,908
20,000,000.00 247,815
50,000,000.00 619,539
100,000,000.00 1,239,077
200,000,000.00 2,478,154
500,000,000.00 6,195,386
1,000,000,000.00 12,390,772
2,000,000,000.00 24,781,544
5,000,000,000.00 61,953,859
10,000,000,000.00 123,907,718
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF ROL
coinmill.com
500 40,352.61
1000 80,705.22
2000 161,410.45
5000 403,526.11
10,000 807,052.23
20,000 1,614,104.46
50,000 4,035,261.15
100,000 8,070,522.30
200,000 16,141,044.59
500,000 40,352,611.48
1,000,000 80,705,222.96
2,000,000 161,410,445.92
5,000,000 403,526,114.81
10,000,000 807,052,229.61
20,000,000 1,614,104,459.23
50,000,000 4,035,261,148.07
100,000,000 8,070,522,296.13
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ