Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


RUB VND
coinmill.com
50.00 14,600
100.00 29,000
200.00 58,000
500.00 145,200
1000.00 290,200
2000.00 580,400
5000.00 1,451,000
10,000.00 2,902,000
20,000.00 5,804,200
50,000.00 14,510,400
100,000.00 29,020,800
200,000.00 58,041,800
500,000.00 145,104,400
1,000,000.00 290,209,000
2,000,000.00 580,418,000
5,000,000.00 1,451,045,000
10,000,000.00 2,902,089,800
RUB tỷ lệ
10 tháng Sáu 2025
VND RUB
coinmill.com
20,000 68.92
50,000 172.29
100,000 344.58
200,000 689.16
500,000 1722.90
1,000,000 3445.79
2,000,000 6891.59
5,000,000 17,228.96
10,000,000 34,457.93
20,000,000 68,915.85
50,000,000 172,289.64
100,000,000 344,579.27
200,000,000 689,158.54
500,000,000 1,722,896.36
1,000,000,000 3,445,792.72
2,000,000,000 6,891,585.43
5,000,000,000 17,228,963.58
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ