Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR SAR
coinmill.com
50,000 2
100,000 4
200,000 8
500,000 19
1,000,000 38
2,000,000 76
5,000,000 191
10,000,000 382
20,000,000 765
50,000,000 1912
100,000,000 3824
200,000,000 7649
500,000,000 19,122
1,000,000,000 38,244
2,000,000,000 76,487
5,000,000,000 191,218
10,000,000,000 382,435
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
SAR RUR
coinmill.com
2 52,300
5 130,740
10 261,480
20 522,960
50 1,307,410
100 2,614,820
200 5,229,640
500 13,074,100
1000 26,148,200
2000 52,296,410
5000 130,741,020
10,000 261,482,040
20,000 522,964,070
50,000 1,307,410,190
100,000 2,614,820,370
200,000 5,229,640,740
500,000 13,074,101,860
SAR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ