Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR SDR
coinmill.com
50,000 0.46
100,000 0.93
200,000 1.85
500,000 4.63
1,000,000 9.27
2,000,000 18.54
5,000,000 46.34
10,000,000 92.68
20,000,000 185.36
50,000,000 463.40
100,000,000 926.80
200,000,000 1853.60
500,000,000 4633.99
1,000,000,000 9267.98
2,000,000,000 18,535.96
5,000,000,000 46,339.90
10,000,000,000 92,679.80
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
SDR RUR
coinmill.com
0.50 53,950
1.00 107,900
2.00 215,800
5.00 539,490
10.00 1,078,980
20.00 2,157,970
50.00 5,394,920
100.00 10,789,840
200.00 21,579,680
500.00 53,949,190
1000.00 107,898,380
2000.00 215,796,750
5000.00 539,491,880
10,000.00 1,078,983,770
20,000.00 2,157,967,540
50,000.00 5,394,918,850
100,000.00 10,789,837,700
SDR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ