Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR SDR
coinmill.com
50,000 0.41
100,000 0.82
200,000 1.65
500,000 4.12
1,000,000 8.24
2,000,000 16.48
5,000,000 41.21
10,000,000 82.41
20,000,000 164.83
50,000,000 412.07
100,000,000 824.14
200,000,000 1648.28
500,000,000 4120.69
1,000,000,000 8241.38
2,000,000,000 16,482.76
5,000,000,000 41,206.90
10,000,000,000 82,413.80
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SDR RUR
coinmill.com
0.50 60,670
1.00 121,340
2.00 242,680
5.00 606,690
10.00 1,213,390
20.00 2,426,780
50.00 6,066,950
100.00 12,133,890
200.00 24,267,780
500.00 60,669,450
1000.00 121,338,900
2000.00 242,677,800
5000.00 606,694,510
10,000.00 1,213,389,020
20,000.00 2,426,778,040
50,000.00 6,066,945,100
100,000.00 12,133,890,200
SDR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ