Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


RUR SNT
coinmill.com
50,000 14.157
100,000 28.314
200,000 56.627
500,000 141.568
1,000,000 283.135
2,000,000 566.271
5,000,000 1415.677
10,000,000 2831.355
20,000,000 5662.710
50,000,000 14,156.774
100,000,000 28,313.549
200,000,000 56,627.097
500,000,000 141,567.743
1,000,000,000 283,135.486
2,000,000,000 566,270.972
5,000,000,000 1,415,677.431
10,000,000,000 2,831,354.862
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SNT RUR
coinmill.com
20.000 70,640
50.000 176,590
100.000 353,190
200.000 706,380
500.000 1,765,940
1000.000 3,531,880
2000.000 7,063,760
5000.000 17,659,390
10,000.000 35,318,780
20,000.000 70,637,560
50,000.000 176,593,900
100,000.000 353,187,800
200,000.000 706,375,600
500,000.000 1,765,939,010
1,000,000.000 3,531,878,020
2,000,000.000 7,063,756,040
5,000,000.000 17,659,390,090
SNT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ