Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


RUR THB
coinmill.com
50,000 20.00
100,000 40.00
200,000 80.25
500,000 200.50
1,000,000 401.25
2,000,000 802.50
5,000,000 2006.00
10,000,000 4012.00
20,000,000 8024.25
50,000,000 20,060.50
100,000,000 40,121.00
200,000,000 80,242.00
500,000,000 200,605.00
1,000,000,000 401,210.25
2,000,000,000 802,420.50
5,000,000,000 2,006,051.25
10,000,000,000 4,012,102.50
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
THB RUR
coinmill.com
20.00 49,850
50.00 124,620
100.00 249,250
200.00 498,490
500.00 1,246,230
1000.00 2,492,460
2000.00 4,984,920
5000.00 12,462,290
10,000.00 24,924,590
20,000.00 49,849,180
50,000.00 124,622,940
100,000.00 249,245,880
200,000.00 498,491,760
500,000.00 1,246,229,390
1,000,000.00 2,492,458,790
2,000,000.00 4,984,917,570
5,000,000.00 12,462,293,940
THB tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ