Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR TWD
coinmill.com
50,000 17
100,000 34
200,000 67
500,000 168
1,000,000 336
2,000,000 672
5,000,000 1681
10,000,000 3361
20,000,000 6723
50,000,000 16,807
100,000,000 33,615
200,000,000 67,230
500,000,000 168,075
1,000,000,000 336,150
2,000,000,000 672,299
5,000,000,000 1,680,748
10,000,000,000 3,361,496
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TWD RUR
coinmill.com
20 59,500
50 148,740
100 297,490
200 594,970
500 1,487,430
1000 2,974,870
2000 5,949,730
5000 14,874,330
10,000 29,748,660
20,000 59,497,320
50,000 148,743,290
100,000 297,486,590
200,000 594,973,170
500,000 1,487,432,930
1,000,000 2,974,865,860
2,000,000 5,949,731,720
5,000,000 14,874,329,300
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ