Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR TWD
coinmill.com
50,000 16
100,000 32
200,000 64
500,000 159
1,000,000 318
2,000,000 636
5,000,000 1590
10,000,000 3181
20,000,000 6361
50,000,000 15,903
100,000,000 31,806
200,000,000 63,611
500,000,000 159,028
1,000,000,000 318,056
2,000,000,000 636,111
5,000,000,000 1,590,278
10,000,000,000 3,180,556
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
TWD RUR
coinmill.com
20 62,880
50 157,210
100 314,410
200 628,820
500 1,572,050
1000 3,144,100
2000 6,288,210
5000 15,720,520
10,000 31,441,040
20,000 62,882,080
50,000 157,205,200
100,000 314,410,400
200,000 628,820,800
500,000 1,572,052,010
1,000,000 3,144,104,020
2,000,000 6,288,208,040
5,000,000 15,720,520,100
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ