Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR TWD
coinmill.com
50,000 19
100,000 38
200,000 76
500,000 189
1,000,000 378
2,000,000 756
5,000,000 1890
10,000,000 3780
20,000,000 7560
50,000,000 18,901
100,000,000 37,802
200,000,000 75,605
500,000,000 189,011
1,000,000,000 378,023
2,000,000,000 756,045
5,000,000,000 1,890,113
10,000,000,000 3,780,226
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
TWD RUR
coinmill.com
20 52,910
50 132,270
100 264,530
200 529,070
500 1,322,670
1000 2,645,340
2000 5,290,690
5000 13,226,720
10,000 26,453,450
20,000 52,906,890
50,000 132,267,230
100,000 264,534,450
200,000 529,068,900
500,000 1,322,672,250
1,000,000 2,645,344,510
2,000,000 5,290,689,020
5,000,000 13,226,722,540
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ