Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RUR VEF
coinmill.com
50,000 160,902
100,000 321,805
200,000 643,610
500,000 1,609,024
1,000,000 3,218,049
2,000,000 6,436,097
5,000,000 16,090,243
10,000,000 32,180,486
20,000,000 64,360,972
50,000,000 160,902,431
100,000,000 321,804,861
200,000,000 643,609,722
500,000,000 1,609,024,306
1,000,000,000 3,218,048,611
2,000,000,000 6,436,097,222
5,000,000,000 16,090,243,056
10,000,000,000 32,180,486,111
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEF RUR
coinmill.com
200,000 62,150
500,000 155,370
1,000,000 310,750
2,000,000 621,490
5,000,000 1,553,740
10,000,000 3,107,470
20,000,000 6,214,950
50,000,000 15,537,370
100,000,000 31,074,730
200,000,000 62,149,470
500,000,000 155,373,660
1,000,000,000 310,747,330
2,000,000,000 621,494,650
5,000,000,000 1,553,736,630
10,000,000,000 3,107,473,260
20,000,000,000 6,214,946,510
50,000,000,000 15,537,366,290
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ