Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RUR VEF
coinmill.com
50,000 143,080
100,000 286,159
200,000 572,318
500,000 1,430,795
1,000,000 2,861,590
2,000,000 5,723,181
5,000,000 14,307,951
10,000,000 28,615,903
20,000,000 57,231,806
50,000,000 143,079,514
100,000,000 286,159,028
200,000,000 572,318,056
500,000,000 1,430,795,139
1,000,000,000 2,861,590,278
2,000,000,000 5,723,180,556
5,000,000,000 14,307,951,389
10,000,000,000 28,615,902,778
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEF RUR
coinmill.com
200,000 69,890
500,000 174,730
1,000,000 349,460
2,000,000 698,910
5,000,000 1,747,280
10,000,000 3,494,560
20,000,000 6,989,120
50,000,000 17,472,800
100,000,000 34,945,600
200,000,000 69,891,210
500,000,000 174,728,020
1,000,000,000 349,456,040
2,000,000,000 698,912,080
5,000,000,000 1,747,280,190
10,000,000,000 3,494,560,380
20,000,000,000 6,989,120,750
50,000,000,000 17,472,801,890
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ