Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RUR VEF
coinmill.com
50,000 135,378
100,000 270,756
200,000 541,512
500,000 1,353,780
1,000,000 2,707,559
2,000,000 5,415,118
5,000,000 13,537,795
10,000,000 27,075,590
20,000,000 54,151,181
50,000,000 135,377,951
100,000,000 270,755,903
200,000,000 541,511,806
500,000,000 1,353,779,514
1,000,000,000 2,707,559,028
2,000,000,000 5,415,118,056
5,000,000,000 13,537,795,139
10,000,000,000 27,075,590,278
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VEF RUR
coinmill.com
200,000 73,870
500,000 184,670
1,000,000 369,340
2,000,000 738,670
5,000,000 1,846,680
10,000,000 3,693,360
20,000,000 7,386,730
50,000,000 18,466,820
100,000,000 36,933,640
200,000,000 73,867,270
500,000,000 184,668,180
1,000,000,000 369,336,360
2,000,000,000 738,672,720
5,000,000,000 1,846,681,810
10,000,000,000 3,693,363,620
20,000,000,000 7,386,727,230
50,000,000,000 18,466,818,080
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ