Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RUR VEN
coinmill.com
50,000 0.3529
100,000 0.7057
200,000 1.4114
500,000 3.5286
1,000,000 7.0572
2,000,000 14.1144
5,000,000 35.2860
10,000,000 70.5719
20,000,000 141.1439
50,000,000 352.8597
100,000,000 705.7195
200,000,000 1411.4390
500,000,000 3528.5975
1,000,000,000 7057.1950
2,000,000,000 14,114.3899
5,000,000,000 35,285.9749
10,000,000,000 70,571.9497
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEN RUR
coinmill.com
0.5000 70,850
1.0000 141,700
2.0000 283,400
5.0000 708,500
10.0000 1,416,990
20.0000 2,833,990
50.0000 7,084,970
100.0000 14,169,940
200.0000 28,339,870
500.0000 70,849,680
1000.0000 141,699,360
2000.0000 283,398,720
5000.0000 708,496,790
10,000.0000 1,416,993,580
20,000.0000 2,833,987,170
50,000.0000 7,084,967,920
100,000.0000 14,169,935,850
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ