Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RUR VEN
coinmill.com
50,000 0.3339
100,000 0.6678
200,000 1.3355
500,000 3.3388
1,000,000 6.6776
2,000,000 13.3551
5,000,000 33.3878
10,000,000 66.7757
20,000,000 133.5513
50,000,000 333.8783
100,000,000 667.7566
200,000,000 1335.5132
500,000,000 3338.7830
1,000,000,000 6677.5660
2,000,000,000 13,355.1321
5,000,000,000 33,387.8302
10,000,000,000 66,775.6604
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
VEN RUR
coinmill.com
0.5000 74,880
1.0000 149,760
2.0000 299,510
5.0000 748,780
10.0000 1,497,550
20.0000 2,995,100
50.0000 7,487,760
100.0000 14,975,520
200.0000 29,951,030
500.0000 74,877,580
1000.0000 149,755,160
2000.0000 299,510,330
5000.0000 748,775,820
10,000.0000 1,497,551,640
20,000.0000 2,995,103,290
50,000.0000 7,487,758,220
100,000.0000 14,975,516,430
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ