Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RUR VEN
coinmill.com
50,000 0.3968
100,000 0.7936
200,000 1.5873
500,000 3.9681
1,000,000 7.9363
2,000,000 15.8726
5,000,000 39.6814
10,000,000 79.3629
20,000,000 158.7257
50,000,000 396.8143
100,000,000 793.6285
200,000,000 1587.2570
500,000,000 3968.1426
1,000,000,000 7936.2852
2,000,000,000 15,872.5703
5,000,000,000 39,681.4258
10,000,000,000 79,362.8517
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEN RUR
coinmill.com
0.5000 63,000
1.0000 126,000
2.0000 252,010
5.0000 630,020
10.0000 1,260,040
20.0000 2,520,070
50.0000 6,300,180
100.0000 12,600,350
200.0000 25,200,710
500.0000 63,001,770
1000.0000 126,003,540
2000.0000 252,007,070
5000.0000 630,017,680
10,000.0000 1,260,035,370
20,000.0000 2,520,070,740
50,000.0000 6,300,176,840
100,000.0000 12,600,353,680
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ