Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


RUR XAF
coinmill.com
50,000 333
100,000 666
200,000 1332
500,000 3330
1,000,000 6661
2,000,000 13,322
5,000,000 33,304
10,000,000 66,609
20,000,000 133,218
50,000,000 333,044
100,000,000 666,089
200,000,000 1,332,177
500,000,000 3,330,443
1,000,000,000 6,660,885
2,000,000,000 13,321,770
5,000,000,000 33,304,426
10,000,000,000 66,608,852
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAF RUR
coinmill.com
500 75,070
1000 150,130
2000 300,260
5000 750,650
10,000 1,501,300
20,000 3,002,600
50,000 7,506,510
100,000 15,013,020
200,000 30,026,040
500,000 75,065,100
1,000,000 150,130,200
2,000,000 300,260,390
5,000,000 750,650,980
10,000,000 1,501,301,970
20,000,000 3,002,603,930
50,000,000 7,506,509,830
100,000,000 15,013,019,660
XAF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ