Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


RUR XAF
coinmill.com
50,000 356
100,000 712
200,000 1424
500,000 3560
1,000,000 7120
2,000,000 14,240
5,000,000 35,600
10,000,000 71,201
20,000,000 142,401
50,000,000 356,003
100,000,000 712,007
200,000,000 1,424,014
500,000,000 3,560,034
1,000,000,000 7,120,069
2,000,000,000 14,240,138
5,000,000,000 35,600,344
10,000,000,000 71,200,688
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XAF RUR
coinmill.com
500 70,220
1000 140,450
2000 280,900
5000 702,240
10,000 1,404,480
20,000 2,808,960
50,000 7,022,400
100,000 14,044,810
200,000 28,089,620
500,000 70,224,040
1,000,000 140,448,080
2,000,000 280,896,160
5,000,000 702,240,400
10,000,000 1,404,480,800
20,000,000 2,808,961,610
50,000,000 7,022,404,020
100,000,000 14,044,808,040
XAF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ