Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


RUR XCC
coinmill.com
50,000 0.280
100,000 0.560
200,000 1.119
500,000 2.798
1,000,000 5.595
2,000,000 11.191
5,000,000 27.977
10,000,000 55.954
20,000,000 111.908
50,000,000 279.771
100,000,000 559.542
200,000,000 1119.084
500,000,000 2797.711
1,000,000,000 5595.421
2,000,000,000 11,190.843
5,000,000,000 27,977.107
10,000,000,000 55,954.215
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XCC RUR
coinmill.com
0.500 89,360
1.000 178,720
2.000 357,440
5.000 893,590
10.000 1,787,180
20.000 3,574,350
50.000 8,935,880
100.000 17,871,750
200.000 35,743,510
500.000 89,358,770
1000.000 178,717,550
2000.000 357,435,090
5000.000 893,587,740
10,000.000 1,787,175,470
20,000.000 3,574,350,950
50,000.000 8,935,877,370
100,000.000 17,871,754,740
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ