Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


RUR XCC
coinmill.com
50,000 0.235
100,000 0.471
200,000 0.942
500,000 2.354
1,000,000 4.708
2,000,000 9.416
5,000,000 23.540
10,000,000 47.080
20,000,000 94.159
50,000,000 235.399
100,000,000 470.797
200,000,000 941.594
500,000,000 2353.985
1,000,000,000 4707.970
2,000,000,000 9415.941
5,000,000,000 23,539.852
10,000,000,000 47,079.705
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
XCC RUR
coinmill.com
0.500 106,200
1.000 212,410
2.000 424,810
5.000 1,062,030
10.000 2,124,060
20.000 4,248,110
50.000 10,620,290
100.000 21,240,570
200.000 42,481,150
500.000 106,202,870
1000.000 212,405,750
2000.000 424,811,500
5000.000 1,062,028,750
10,000.000 2,124,057,500
20,000.000 4,248,114,990
50,000.000 10,620,287,480
100,000.000 21,240,574,950
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ