Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


RUR XCC
coinmill.com
50,000 0.249
100,000 0.498
200,000 0.995
500,000 2.488
1,000,000 4.976
2,000,000 9.951
5,000,000 24.878
10,000,000 49.756
20,000,000 99.513
50,000,000 248.781
100,000,000 497.563
200,000,000 995.125
500,000,000 2487.813
1,000,000,000 4975.625
2,000,000,000 9951.250
5,000,000,000 24,878.126
10,000,000,000 49,756.252
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XCC RUR
coinmill.com
0.500 100,490
1.000 200,980
2.000 401,960
5.000 1,004,900
10.000 2,009,800
20.000 4,019,600
50.000 10,048,990
100.000 20,097,980
200.000 40,195,950
500.000 100,489,880
1000.000 200,979,770
2000.000 401,959,540
5000.000 1,004,898,850
10,000.000 2,009,797,700
20,000.000 4,019,595,400
50,000.000 10,048,988,490
100,000.000 20,097,976,980
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ