Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR XPD
coinmill.com
50,000 0.001
100,000 0.001
200,000 0.003
500,000 0.007
1,000,000 0.013
2,000,000 0.026
5,000,000 0.066
10,000,000 0.132
20,000,000 0.265
50,000,000 0.662
100,000,000 1.325
200,000,000 2.650
500,000,000 6.624
1,000,000,000 13.248
2,000,000,000 26.496
5,000,000,000 66.240
10,000,000,000 132.479
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XPD RUR
coinmill.com
0.001 75,480
0.002 150,970
0.005 377,420
0.010 754,840
0.020 1,509,670
0.050 3,774,180
0.100 7,548,350
0.200 15,096,710
0.500 37,741,770
1.000 75,483,550
2.000 150,967,090
5.000 377,417,730
10.000 754,835,470
20.000 1,509,670,930
50.000 3,774,177,330
100.000 7,548,354,660
200.000 15,096,709,320
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ