Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR XPD
coinmill.com
50,000 0.001
100,000 0.001
200,000 0.002
500,000 0.006
1,000,000 0.012
2,000,000 0.024
5,000,000 0.059
10,000,000 0.118
20,000,000 0.236
50,000,000 0.589
100,000,000 1.178
200,000,000 2.356
500,000,000 5.890
1,000,000,000 11.780
2,000,000,000 23.561
5,000,000,000 58.902
10,000,000,000 117.805
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPD RUR
coinmill.com
0.001 84,890
0.002 169,770
0.005 424,430
0.010 848,860
0.020 1,697,730
0.050 4,244,310
0.100 8,488,630
0.200 16,977,250
0.500 42,443,130
1.000 84,886,270
2.000 169,772,540
5.000 424,431,350
10.000 848,862,690
20.000 1,697,725,380
50.000 4,244,313,450
100.000 8,488,626,900
200.000 16,977,253,810
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ