Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


RUR XPT
coinmill.com
50,000 0.001
100,000 0.001
200,000 0.002
500,000 0.006
1,000,000 0.011
2,000,000 0.023
5,000,000 0.057
10,000,000 0.113
20,000,000 0.226
50,000,000 0.565
100,000,000 1.130
200,000,000 2.261
500,000,000 5.652
1,000,000,000 11.304
2,000,000,000 22.609
5,000,000,000 56.522
10,000,000,000 113.044
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XPT RUR
coinmill.com
0.001 88,460
0.002 176,920
0.005 442,310
0.010 884,610
0.020 1,769,220
0.050 4,423,060
0.100 8,846,120
0.200 17,692,240
0.500 44,230,590
1.000 88,461,190
2.000 176,922,380
5.000 442,305,940
10.000 884,611,880
20.000 1,769,223,770
50.000 4,423,059,410
100.000 8,846,118,830
200.000 17,692,237,650
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ