Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


RUR XRP
coinmill.com
50,000 1.04
100,000 2.09
200,000 4.17
500,000 10.43
1,000,000 20.87
2,000,000 41.74
5,000,000 104.35
10,000,000 208.69
20,000,000 417.38
50,000,000 1043.46
100,000,000 2086.91
200,000,000 4173.82
500,000,000 10,434.55
1,000,000,000 20,869.10
2,000,000,000 41,738.21
5,000,000,000 104,345.52
10,000,000,000 208,691.03
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XRP RUR
coinmill.com
1.00 47,920
2.00 95,840
5.00 239,590
10.00 479,180
20.00 958,350
50.00 2,395,890
100.00 4,791,770
200.00 9,583,550
500.00 23,958,860
1000.00 47,917,730
2000.00 95,835,450
5000.00 239,588,640
10,000.00 479,177,270
20,000.00 958,354,550
50,000.00 2,395,886,370
100,000.00 4,791,772,740
200,000.00 9,583,545,490
XRP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ