Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


RUR XRP
coinmill.com
50,000 0.98
100,000 1.97
200,000 3.93
500,000 9.83
1,000,000 19.66
2,000,000 39.32
5,000,000 98.29
10,000,000 196.58
20,000,000 393.17
50,000,000 982.92
100,000,000 1965.84
200,000,000 3931.67
500,000,000 9829.18
1,000,000,000 19,658.36
2,000,000,000 39,316.73
5,000,000,000 98,291.82
10,000,000,000 196,583.64
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XRP RUR
coinmill.com
1.00 50,870
2.00 101,740
5.00 254,340
10.00 508,690
20.00 1,017,380
50.00 2,543,450
100.00 5,086,890
200.00 10,173,790
500.00 25,434,470
1000.00 50,868,930
2000.00 101,737,870
5000.00 254,344,660
10,000.00 508,689,330
20,000.00 1,017,378,650
50,000.00 2,543,446,630
100,000.00 5,086,893,260
200,000.00 10,173,786,510
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ