Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


RWF YUM
coinmill.com
1000 1.5
2000 3.5
5000 8.0
10,000 16.5
20,000 32.5
50,000 81.5
100,000 163.0
200,000 326.0
500,000 814.5
1,000,000 1629.0
2,000,000 3258.0
5,000,000 8144.5
10,000,000 16,289.0
20,000,000 32,578.0
50,000,000 81,445.0
100,000,000 162,890.0
200,000,000 325,779.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM RWF
coinmill.com
1.0 614
2.0 1228
5.0 3070
10.0 6139
20.0 12,278
50.0 30,696
100.0 61,391
200.0 122,782
500.0 306,956
1000.0 613,912
2000.0 1,227,824
5000.0 3,069,561
10,000.0 6,139,122
20,000.0 12,278,243
50,000.0 30,695,608
100,000.0 61,391,216
200,000.0 122,782,432
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ