Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


SAR YUM
coinmill.com
2 1.0
5 2.5
10 5.0
20 9.5
50 24.0
100 47.5
200 95.5
500 238.0
1000 476.5
2000 952.5
5000 2381.5
10,000 4763.0
20,000 9526.0
50,000 23,815.0
100,000 47,629.5
200,000 95,259.5
500,000 238,148.5
SAR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
YUM SAR
coinmill.com
1.0 2
2.0 4
5.0 10
10.0 21
20.0 42
50.0 105
100.0 210
200.0 420
500.0 1050
1000.0 2100
2000.0 4199
5000.0 10,498
10,000.0 20,995
20,000.0 41,991
50,000.0 104,977
100,000.0 209,953
200,000.0 419,906
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ