Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SAR ZRN
coinmill.com
2 1,204,000
5 3,010,000
10 6,019,990
20 12,039,990
50 30,099,970
100 60,199,940
200 120,399,880
500 300,999,690
1000 601,999,390
2000 1,203,998,780
5000 3,009,996,940
10,000 6,019,993,880
20,000 12,039,987,750
50,000 30,099,969,380
100,000 60,199,938,760
200,000 120,399,877,530
500,000 300,999,693,820
SAR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
ZRN SAR
coinmill.com
2,000,000 3
5,000,000 8
10,000,000 17
20,000,000 33
50,000,000 83
100,000,000 166
200,000,000 332
500,000,000 831
1,000,000,000 1661
2,000,000,000 3322
5,000,000,000 8306
10,000,000,000 16,611
20,000,000,000 33,223
50,000,000,000 83,057
100,000,000,000 166,113
200,000,000,000 332,226
500,000,000,000 830,566
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ