Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SAR ZRN
coinmill.com
2 1,239,030
5 3,097,570
10 6,195,130
20 12,390,260
50 30,975,660
100 61,951,320
200 123,902,630
500 309,756,580
1000 619,513,170
2000 1,239,026,330
5000 3,097,565,830
10,000 6,195,131,660
20,000 12,390,263,320
50,000 30,975,658,300
100,000 61,951,316,600
200,000 123,902,633,190
500,000 309,756,582,980
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ZRN SAR
coinmill.com
2,000,000 3
5,000,000 8
10,000,000 16
20,000,000 32
50,000,000 81
100,000,000 161
200,000,000 323
500,000,000 807
1,000,000,000 1614
2,000,000,000 3228
5,000,000,000 8071
10,000,000,000 16,142
20,000,000,000 32,283
50,000,000,000 80,709
100,000,000,000 161,417
200,000,000,000 322,834
500,000,000,000 807,085
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ