Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SAR ZRN
coinmill.com
2 1,190,800
5 2,976,990
10 5,953,980
20 11,907,960
50 29,769,900
100 59,539,800
200 119,079,610
500 297,699,020
1000 595,398,040
2000 1,190,796,080
5000 2,976,990,200
10,000 5,953,980,400
20,000 11,907,960,810
50,000 29,769,902,020
100,000 59,539,804,040
200,000 119,079,608,080
500,000 297,699,020,210
SAR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZRN SAR
coinmill.com
2,000,000 3
5,000,000 8
10,000,000 17
20,000,000 34
50,000,000 84
100,000,000 168
200,000,000 336
500,000,000 840
1,000,000,000 1680
2,000,000,000 3359
5,000,000,000 8398
10,000,000,000 16,795
20,000,000,000 33,591
50,000,000,000 83,977
100,000,000,000 167,955
200,000,000,000 335,910
500,000,000,000 839,774
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ