Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SAR ZRN
coinmill.com
2 1,194,470
5 2,986,180
10 5,972,350
20 11,944,700
50 29,861,760
100 59,723,520
200 119,447,030
500 298,617,580
1000 597,235,150
2000 1,194,470,300
5000 2,986,175,750
10,000 5,972,351,500
20,000 11,944,703,000
50,000 29,861,757,500
100,000 59,723,515,000
200,000 119,447,030,010
500,000 298,617,575,020
SAR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZRN SAR
coinmill.com
2,000,000 3
5,000,000 8
10,000,000 17
20,000,000 33
50,000,000 84
100,000,000 167
200,000,000 335
500,000,000 837
1,000,000,000 1674
2,000,000,000 3349
5,000,000,000 8372
10,000,000,000 16,744
20,000,000,000 33,488
50,000,000,000 83,719
100,000,000,000 167,438
200,000,000,000 334,876
500,000,000,000 837,191
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ