Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Sudan Dinar (SDD) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


SDP XAF
coinmill.com
500,000.00 483
1,000,000.00 967
2,000,000.00 1933
5,000,000.00 4833
10,000,000.00 9666
20,000,000.00 19,332
50,000,000.00 48,330
100,000,000.00 96,661
200,000,000.00 193,321
500,000,000.00 483,303
1,000,000,000.00 966,607
2,000,000,000.00 1,933,214
5,000,000,000.00 4,833,034
10,000,000,000.00 9,666,069
20,000,000,000.00 19,332,137
50,000,000,000.00 48,330,343
100,000,000,000.00 96,660,687
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF SDP
coinmill.com
500 517,273.38
1000 1,034,546.76
2000 2,069,093.52
5000 5,172,733.79
10,000 10,345,467.58
20,000 20,690,935.16
50,000 51,727,337.90
100,000 103,454,675.80
200,000 206,909,351.60
500,000 517,273,379.00
1,000,000 1,034,546,758.01
2,000,000 2,069,093,516.01
5,000,000 5,172,733,790.03
10,000,000 10,345,467,580.05
20,000,000 20,690,935,160.11
50,000,000 51,727,337,900.27
100,000,000 103,454,675,800.54
XAF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ