Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Sudan Dinar (SDD) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SDP XPT
coinmill.com
500,000.00 0.001
1,000,000.00 0.002
2,000,000.00 0.004
5,000,000.00 0.009
10,000,000.00 0.018
20,000,000.00 0.036
50,000,000.00 0.091
100,000,000.00 0.182
200,000,000.00 0.364
500,000,000.00 0.910
1,000,000,000.00 1.820
2,000,000,000.00 3.640
5,000,000,000.00 9.100
10,000,000,000.00 18.199
20,000,000,000.00 36.399
50,000,000,000.00 90.997
100,000,000,000.00 181.995
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT SDP
coinmill.com
0.001 549,466.31
0.002 1,098,932.61
0.005 2,747,331.53
0.010 5,494,663.06
0.020 10,989,326.11
0.050 27,473,315.28
0.100 54,946,630.56
0.200 109,893,261.11
0.500 274,733,152.78
1.000 549,466,305.56
2.000 1,098,932,611.12
5.000 2,747,331,527.80
10.000 5,494,663,055.60
20.000 10,989,326,111.20
50.000 27,473,315,278.00
100.000 54,946,630,556.00
200.000 109,893,261,112.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ