Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SIT VEF
coinmill.com
200.0 249,078
500.0 622,694
1000.0 1,245,389
2000.0 2,490,778
5000.0 6,226,944
10,000.0 12,453,889
20,000.0 24,907,778
50,000.0 62,269,444
100,000.0 124,538,889
200,000.0 249,077,778
500,000.0 622,694,444
1,000,000.0 1,245,388,889
2,000,000.0 2,490,777,778
5,000,000.0 6,226,944,444
10,000,000.0 12,453,888,889
20,000,000.0 24,907,777,778
50,000,000.0 62,269,444,444
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VEF SIT
coinmill.com
200,000 160.6
500,000 401.5
1,000,000 803.0
2,000,000 1605.9
5,000,000 4014.8
10,000,000 8029.6
20,000,000 16,059.2
50,000,000 40,148.1
100,000,000 80,296.2
200,000,000 160,592.4
500,000,000 401,481.0
1,000,000,000 802,962.0
2,000,000,000 1,605,924.1
5,000,000,000 4,014,810.2
10,000,000,000 8,029,620.4
20,000,000,000 16,059,240.8
50,000,000,000 40,148,101.9
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ