Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SIT XAG
coinmill.com
200.0 0.038
500.0 0.096
1000.0 0.192
2000.0 0.384
5000.0 0.959
10,000.0 1.918
20,000.0 3.835
50,000.0 9.589
100,000.0 19.177
200,000.0 38.355
500,000.0 95.886
1,000,000.0 191.773
2,000,000.0 383.545
5,000,000.0 958.863
10,000,000.0 1917.727
20,000,000.0 3835.453
50,000,000.0 9588.634
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XAG SIT
coinmill.com
0.050 260.7
0.100 521.5
0.200 1042.9
0.500 2607.3
1.000 5214.5
2.000 10,429.0
5.000 26,072.5
10.000 52,145.1
20.000 104,290.1
50.000 260,725.4
100.000 521,450.7
200.000 1,042,901.5
500.000 2,607,253.7
1000.000 5,214,507.3
2000.000 10,429,014.6
5000.000 26,072,536.5
10,000.000 52,145,073.1
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ