Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SIT XAU
coinmill.com
200.0 0.000
500.0 0.001
1000.0 0.002
2000.0 0.005
5000.0 0.012
10,000.0 0.023
20,000.0 0.046
50,000.0 0.115
100,000.0 0.231
200,000.0 0.462
500,000.0 1.154
1,000,000.0 2.308
2,000,000.0 4.616
5,000,000.0 11.539
10,000,000.0 23.078
20,000,000.0 46.155
50,000,000.0 115.389
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
XAU SIT
coinmill.com
0.001 216.7
0.001 433.3
0.002 866.6
0.005 2166.6
0.010 4333.2
0.020 8666.4
0.050 21,665.9
0.100 43,331.9
0.200 86,663.7
0.500 216,659.3
1.000 433,318.6
2.000 866,637.1
5.000 2,166,592.9
10.000 4,333,185.7
20.000 8,666,371.4
50.000 21,665,928.6
100.000 43,331,857.2
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ