Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SIT XPD
coinmill.com
200.0 0.001
500.0 0.003
1000.0 0.005
2000.0 0.010
5000.0 0.026
10,000.0 0.051
20,000.0 0.102
50,000.0 0.255
100,000.0 0.511
200,000.0 1.021
500,000.0 2.553
1,000,000.0 5.106
2,000,000.0 10.211
5,000,000.0 25.528
10,000,000.0 51.055
20,000,000.0 102.110
50,000,000.0 255.276
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPD SIT
coinmill.com
0.001 195.9
0.002 391.7
0.005 979.3
0.010 1958.7
0.020 3917.3
0.050 9793.3
0.100 19,586.6
0.200 39,173.3
0.500 97,933.2
1.000 195,866.4
2.000 391,732.8
5.000 979,332.1
10.000 1,958,664.2
20.000 3,917,328.3
50.000 9,793,320.9
100.000 19,586,641.7
200.000 39,173,283.5
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ