Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SIT XPT
coinmill.com
200.0 0.001
500.0 0.002
1000.0 0.005
2000.0 0.010
5000.0 0.025
10,000.0 0.049
20,000.0 0.098
50,000.0 0.246
100,000.0 0.492
200,000.0 0.983
500,000.0 2.459
1,000,000.0 4.917
2,000,000.0 9.834
5,000,000.0 24.585
10,000,000.0 49.170
20,000,000.0 98.341
50,000,000.0 245.852
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPT SIT
coinmill.com
0.001 203.4
0.002 406.7
0.005 1016.9
0.010 2033.7
0.020 4067.5
0.050 10,168.7
0.100 20,337.5
0.200 40,674.9
0.500 101,687.3
1.000 203,374.6
2.000 406,749.3
5.000 1,016,873.2
10.000 2,033,746.4
20.000 4,067,492.8
50.000 10,168,732.0
100.000 20,337,463.9
200.000 40,674,927.8
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ