Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


SKK STEEM
coinmill.com
20.0 2.6957
50.0 6.7393
100.0 13.4786
200.0 26.9573
500.0 67.3932
1000.0 134.7864
2000.0 269.5728
5000.0 673.9320
10,000.0 1347.8641
20,000.0 2695.7282
50,000.0 6739.3204
100,000.0 13,478.6408
200,000.0 26,957.2816
500,000.0 67,393.2041
1,000,000.0 134,786.4082
2,000,000.0 269,572.8164
5,000,000.0 673,932.0410
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
STEEM SKK
coinmill.com
2.0000 15.0
5.0000 37.0
10.0000 74.0
20.0000 148.5
50.0000 371.0
100.0000 742.0
200.0000 1484.0
500.0000 3709.5
1000.0000 7419.0
2000.0000 14,838.5
5000.0000 37,095.5
10,000.0000 74,191.5
20,000.0000 148,383.0
50,000.0000 370,957.5
100,000.0000 741,914.5
200,000.0000 1,483,829.0
500,000.0000 3,709,573.0
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ