Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


SKK STEEM
coinmill.com
20.0 2.3686
50.0 5.9215
100.0 11.8431
200.0 23.6862
500.0 59.2154
1000.0 118.4308
2000.0 236.8615
5000.0 592.1539
10,000.0 1184.3077
20,000.0 2368.6155
50,000.0 5921.5387
100,000.0 11,843.0773
200,000.0 23,686.1546
500,000.0 59,215.3865
1,000,000.0 118,430.7731
2,000,000.0 236,861.5462
5,000,000.0 592,153.8654
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
STEEM SKK
coinmill.com
2.0000 17.0
5.0000 42.0
10.0000 84.5
20.0000 169.0
50.0000 422.0
100.0000 844.5
200.0000 1689.0
500.0000 4222.0
1000.0000 8444.0
2000.0000 16,887.5
5000.0000 42,219.0
10,000.0000 84,437.5
20,000.0000 168,875.0
50,000.0000 422,187.5
100,000.0000 844,375.0
200,000.0000 1,688,750.5
500,000.0000 4,221,875.5
STEEM tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ