Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SKK TIX
coinmill.com
20.0 167.4637
50.0 418.6591
100.0 837.3183
200.0 1674.6365
500.0 4186.5913
1000.0 8373.1826
2000.0 16,746.3653
5000.0 41,865.9132
10,000.0 83,731.8264
20,000.0 167,463.6527
50,000.0 418,659.1319
100,000.0 837,318.2637
200,000.0 1,674,636.5275
500,000.0 4,186,591.3187
1,000,000.0 8,373,182.6374
2,000,000.0 16,746,365.2747
5,000,000.0 41,865,913.1868
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TIX SKK
coinmill.com
200.0000 24.0
500.0000 59.5
1000.0000 119.5
2000.0000 239.0
5000.0000 597.0
10,000.0000 1194.5
20,000.0000 2388.5
50,000.0000 5971.5
100,000.0000 11,943.0
200,000.0000 23,886.0
500,000.0000 59,714.5
1,000,000.0000 119,429.0
2,000,000.0000 238,858.0
5,000,000.0000 597,144.5
10,000,000.0000 1,194,289.0
20,000,000.0000 2,388,578.0
50,000,000.0000 5,971,445.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ