Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SKK XAG
coinmill.com
20.0 0.031
50.0 0.078
100.0 0.156
200.0 0.312
500.0 0.780
1000.0 1.559
2000.0 3.118
5000.0 7.796
10,000.0 15.591
20,000.0 31.183
50,000.0 77.957
100,000.0 155.914
200,000.0 311.827
500,000.0 779.568
1,000,000.0 1559.135
2,000,000.0 3118.271
5,000,000.0 7795.677
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAG SKK
coinmill.com
0.050 32.0
0.100 64.0
0.200 128.5
0.500 320.5
1.000 641.5
2.000 1283.0
5.000 3207.0
10.000 6414.0
20.000 12,827.5
50.000 32,069.0
100.000 64,138.0
200.000 128,276.0
500.000 320,690.5
1000.000 641,381.0
2000.000 1,282,762.5
5000.000 3,206,905.5
10,000.000 6,413,811.5
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ