Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SKK XAU
coinmill.com
20.0 0.000
50.0 0.001
100.0 0.002
200.0 0.004
500.0 0.009
1000.0 0.019
2000.0 0.038
5000.0 0.094
10,000.0 0.189
20,000.0 0.377
50,000.0 0.943
100,000.0 1.885
200,000.0 3.771
500,000.0 9.427
1,000,000.0 18.854
2,000,000.0 37.709
5,000,000.0 94.271
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAU SKK
coinmill.com
0.001 26.5
0.001 53.0
0.002 106.0
0.005 265.0
0.010 530.5
0.020 1061.0
0.050 2652.0
0.100 5304.0
0.200 10,607.5
0.500 26,519.0
1.000 53,038.5
2.000 106,077.0
5.000 265,192.0
10.000 530,384.0
20.000 1,060,767.5
50.000 2,651,919.0
100.000 5,303,838.0
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ