Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SKK YER
coinmill.com
20.0 189.455
50.0 473.635
100.0 947.270
200.0 1894.545
500.0 4736.360
1000.0 9472.725
2000.0 18,945.450
5000.0 47,363.625
10,000.0 94,727.250
20,000.0 189,454.495
50,000.0 473,636.245
100,000.0 947,272.485
200,000.0 1,894,544.970
500,000.0 4,736,362.430
1,000,000.0 9,472,724.860
2,000,000.0 18,945,449.715
5,000,000.0 47,363,624.290
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
YER SKK
coinmill.com
200.000 21.0
500.000 53.0
1000.000 105.5
2000.000 211.0
5000.000 528.0
10,000.000 1055.5
20,000.000 2111.5
50,000.000 5278.5
100,000.000 10,556.5
200,000.000 21,113.0
500,000.000 52,783.0
1,000,000.000 105,566.0
2,000,000.000 211,132.5
5,000,000.000 527,831.0
10,000,000.000 1,055,662.5
20,000,000.000 2,111,325.0
50,000,000.000 5,278,312.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ