Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SKK YER
coinmill.com
20.0 187.780
50.0 469.455
100.0 938.910
200.0 1877.825
500.0 4694.560
1000.0 9389.125
2000.0 18,778.245
5000.0 46,945.615
10,000.0 93,891.230
20,000.0 187,782.465
50,000.0 469,456.155
100,000.0 938,912.315
200,000.0 1,877,824.630
500,000.0 4,694,561.570
1,000,000.0 9,389,123.145
2,000,000.0 18,778,246.290
5,000,000.0 46,945,615.725
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
YER SKK
coinmill.com
200.000 21.5
500.000 53.5
1000.000 106.5
2000.000 213.0
5000.000 532.5
10,000.000 1065.0
20,000.000 2130.0
50,000.000 5325.5
100,000.000 10,650.5
200,000.000 21,301.0
500,000.000 53,253.0
1,000,000.000 106,506.0
2,000,000.000 213,012.5
5,000,000.000 532,531.0
10,000,000.000 1,065,062.0
20,000,000.000 2,130,124.5
50,000,000.000 5,325,311.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ