Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SKK YER
coinmill.com
20.0 187.590
50.0 468.980
100.0 937.955
200.0 1875.910
500.0 4689.780
1000.0 9379.560
2000.0 18,759.120
5000.0 46,897.805
10,000.0 93,795.610
20,000.0 187,591.220
50,000.0 468,978.055
100,000.0 937,956.105
200,000.0 1,875,912.215
500,000.0 4,689,780.535
1,000,000.0 9,379,561.075
2,000,000.0 18,759,122.150
5,000,000.0 46,897,805.370
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
YER SKK
coinmill.com
200.000 21.5
500.000 53.5
1000.000 106.5
2000.000 213.0
5000.000 533.0
10,000.000 1066.0
20,000.000 2132.5
50,000.000 5330.5
100,000.000 10,661.5
200,000.000 21,323.0
500,000.000 53,307.5
1,000,000.000 106,615.0
2,000,000.000 213,229.5
5,000,000.000 533,074.0
10,000,000.000 1,066,148.0
20,000,000.000 2,132,296.0
50,000,000.000 5,330,740.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ