Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SNT ZRN
coinmill.com
20.000 1,796,870
50.000 4,492,170
100.000 8,984,340
200.000 17,968,680
500.000 44,921,710
1000.000 89,843,410
2000.000 179,686,830
5000.000 449,217,060
10,000.000 898,434,130
20,000.000 1,796,868,260
50,000.000 4,492,170,640
100,000.000 8,984,341,280
200,000.000 17,968,682,560
500,000.000 44,921,706,400
1,000,000.000 89,843,412,790
2,000,000.000 179,686,825,590
5,000,000.000 449,217,063,970
SNT tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
ZRN SNT
coinmill.com
2,000,000 22.261
5,000,000 55.652
10,000,000 111.305
20,000,000 222.610
50,000,000 556.524
100,000,000 1113.048
200,000,000 2226.095
500,000,000 5565.238
1,000,000,000 11,130.477
2,000,000,000 22,260.953
5,000,000,000 55,652.383
10,000,000,000 111,304.766
20,000,000,000 222,609.531
50,000,000,000 556,523.828
100,000,000,000 1,113,047.656
200,000,000,000 2,226,095.312
500,000,000,000 5,565,238.279
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ