Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


SRG XAF
coinmill.com
20,000 308
50,000 770
100,000 1539
200,000 3078
500,000 7696
1,000,000 15,391
2,000,000 30,783
5,000,000 76,957
10,000,000 153,915
20,000,000 307,830
50,000,000 769,574
100,000,000 1,539,149
200,000,000 3,078,297
500,000,000 7,695,743
1,000,000,000 15,391,486
2,000,000,000 30,782,972
5,000,000,000 76,957,429
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF SRG
coinmill.com
500 32,485
1000 64,970
2000 129,940
5000 324,855
10,000 649,710
20,000 1,299,420
50,000 3,248,550
100,000 6,497,100
200,000 12,994,195
500,000 32,485,495
1,000,000 64,970,985
2,000,000 129,941,970
5,000,000 324,854,925
10,000,000 649,709,855
20,000,000 1,299,419,710
50,000,000 3,248,549,275
100,000,000 6,497,098,550
XAF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ