Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Steem và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Steem. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Steems để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


STEEM XEU
coinmill.com
2.0000 0.50
5.0000 1.24
10.0000 2.49
20.0000 4.97
50.0000 12.44
100.0000 24.87
200.0000 49.74
500.0000 124.36
1000.0000 248.72
2000.0000 497.43
5000.0000 1243.58
10,000.0000 2487.16
20,000.0000 4974.32
50,000.0000 12,435.81
100,000.0000 24,871.62
200,000.0000 49,743.24
500,000.0000 124,358.10
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU STEEM
coinmill.com
0.50 2.0103
1.00 4.0206
2.00 8.0413
5.00 20.1032
10.00 40.2065
20.00 80.4129
50.00 201.0323
100.00 402.0647
200.00 804.1293
500.00 2010.3233
1000.00 4020.6467
2000.00 8041.2934
5000.00 20,103.2334
10,000.00 40,206.4668
20,000.00 80,412.9336
50,000.00 201,032.3341
100,000.00 402,064.6682
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ