Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Steem và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Steem. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Steems để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


STEEM XEU
coinmill.com
2.0000 0.50
5.0000 1.24
10.0000 2.48
20.0000 4.97
50.0000 12.42
100.0000 24.85
200.0000 49.69
500.0000 124.23
1000.0000 248.46
2000.0000 496.93
5000.0000 1242.32
10,000.0000 2484.63
20,000.0000 4969.26
50,000.0000 12,423.15
100,000.0000 24,846.31
200,000.0000 49,692.62
500,000.0000 124,231.55
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU STEEM
coinmill.com
0.50 2.0124
1.00 4.0247
2.00 8.0495
5.00 20.1237
10.00 40.2474
20.00 80.4949
50.00 201.2371
100.00 402.4743
200.00 804.9485
500.00 2012.3713
1000.00 4024.7426
2000.00 8049.4852
5000.00 20,123.7129
10,000.00 40,247.4259
20,000.00 80,494.8517
50,000.00 201,237.1293
100,000.00 402,474.2586
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ