El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Đô la Mỹ (USD) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SVC XAG
coinmill.com
5.00 0.024
10.00 0.048
20.00 0.096
50.00 0.240
100.00 0.480
200.00 0.961
500.00 2.402
1000.00 4.805
2000.00 9.610
5000.00 24.025
10,000.00 48.050
20,000.00 96.099
50,000.00 240.248
100,000.00 480.497
200,000.00 960.993
500,000.00 2402.483
1,000,000.00 4804.966
SVC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAG SVC
coinmill.com
0.050 10.40
0.100 20.80
0.200 41.60
0.500 104.05
1.000 208.10
2.000 416.25
5.000 1040.60
10.000 2081.20
20.000 4162.35
50.000 10,405.90
100.000 20,811.80
200.000 41,623.60
500.000 104,059.00
1000.000 208,118.05
2000.000 416,236.05
5000.000 1,040,590.20
10,000.000 2,081,180.35
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ