El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Đô la Mỹ (USD) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SVC XEM
coinmill.com
5.00 14.938
10.00 29.877
20.00 59.754
50.00 149.385
100.00 298.769
200.00 597.538
500.00 1493.846
1000.00 2987.692
2000.00 5975.383
5000.00 14,938.458
10,000.00 29,876.916
20,000.00 59,753.833
50,000.00 149,384.582
100,000.00 298,769.163
200,000.00 597,538.327
500,000.00 1,493,845.817
1,000,000.00 2,987,691.634
SVC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XEM SVC
coinmill.com
20.000 6.70
50.000 16.75
100.000 33.45
200.000 66.95
500.000 167.35
1000.000 334.70
2000.000 669.40
5000.000 1673.55
10,000.000 3347.05
20,000.000 6694.15
50,000.000 16,735.35
100,000.000 33,470.65
200,000.000 66,941.30
500,000.000 167,353.30
1,000,000.000 334,706.55
2,000,000.000 669,413.15
5,000,000.000 1,673,532.80
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ