El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Đô la Mỹ (USD) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SVC XEM
coinmill.com
5.00 14.756
10.00 29.512
20.00 59.024
50.00 147.560
100.00 295.121
200.00 590.242
500.00 1475.604
1000.00 2951.208
2000.00 5902.417
5000.00 14,756.042
10,000.00 29,512.085
20,000.00 59,024.169
50,000.00 147,560.423
100,000.00 295,120.847
200,000.00 590,241.693
500,000.00 1,475,604.234
1,000,000.00 2,951,208.467
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEM SVC
coinmill.com
20.000 6.80
50.000 16.95
100.000 33.90
200.000 67.75
500.000 169.40
1000.000 338.85
2000.000 677.70
5000.000 1694.20
10,000.000 3388.45
20,000.000 6776.90
50,000.000 16,942.20
100,000.000 33,884.40
200,000.000 67,768.85
500,000.000 169,422.10
1,000,000.000 338,844.25
2,000,000.000 677,688.50
5,000,000.000 1,694,221.20
XEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ