El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Đô la Mỹ (USD) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SVC XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.006
100.00 0.013
200.00 0.025
500.00 0.063
1000.00 0.125
2000.00 0.251
5000.00 0.627
10,000.00 1.253
20,000.00 2.507
50,000.00 6.267
100,000.00 12.534
200,000.00 25.068
500,000.00 62.670
1,000,000.00 125.340
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPT SVC
coinmill.com
0.001 8.00
0.002 15.95
0.005 39.90
0.010 79.80
0.020 159.55
0.050 398.90
0.100 797.85
0.200 1595.65
0.500 3989.15
1.000 7978.35
2.000 15,956.65
5.000 39,891.65
10.000 79,783.30
20.000 159,566.60
50.000 398,916.50
100.000 797,832.95
200.000 1,595,665.95
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ