Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


TIX XEU
coinmill.com
200.0000 0.77
500.0000 1.93
1000.0000 3.87
2000.0000 7.74
5000.0000 19.34
10,000.0000 38.68
20,000.0000 77.35
50,000.0000 193.38
100,000.0000 386.75
200,000.0000 773.51
500,000.0000 1933.77
1,000,000.0000 3867.53
2,000,000.0000 7735.06
5,000,000.0000 19,337.66
10,000,000.0000 38,675.32
20,000,000.0000 77,350.65
50,000,000.0000 193,376.62
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU TIX
coinmill.com
0.50 129.2814
1.00 258.5628
2.00 517.1256
5.00 1292.8140
10.00 2585.6280
20.00 5171.2561
50.00 12,928.1402
100.00 25,856.2803
200.00 51,712.5606
500.00 129,281.4016
1000.00 258,562.8032
2000.00 517,125.6064
5000.00 1,292,814.0161
10,000.00 2,585,628.0321
20,000.00 5,171,256.0643
50,000.00 12,928,140.1606
100,000.00 25,856,280.3213
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ