Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


TIX XEU
coinmill.com
200.0000 0.75
500.0000 1.87
1000.0000 3.74
2000.0000 7.49
5000.0000 18.72
10,000.0000 37.43
20,000.0000 74.87
50,000.0000 187.17
100,000.0000 374.33
200,000.0000 748.66
500,000.0000 1871.65
1,000,000.0000 3743.30
2,000,000.0000 7486.60
5,000,000.0000 18,716.51
10,000,000.0000 37,433.02
20,000,000.0000 74,866.04
50,000,000.0000 187,165.10
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU TIX
coinmill.com
0.50 133.5719
1.00 267.1438
2.00 534.2876
5.00 1335.7191
10.00 2671.4382
20.00 5342.8764
50.00 13,357.1911
100.00 26,714.3821
200.00 53,428.7642
500.00 133,571.9106
1000.00 267,143.8212
2000.00 534,287.6424
5000.00 1,335,719.1061
10,000.00 2,671,438.2122
20,000.00 5,342,876.4244
50,000.00 13,357,191.0610
100,000.00 26,714,382.1220
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ