Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


TIX XEU
coinmill.com
200.0000 0.76
500.0000 1.89
1000.0000 3.78
2000.0000 7.55
5000.0000 18.88
10,000.0000 37.77
20,000.0000 75.53
50,000.0000 188.83
100,000.0000 377.66
200,000.0000 755.33
500,000.0000 1888.31
1,000,000.0000 3776.63
2,000,000.0000 7553.26
5,000,000.0000 18,883.15
10,000,000.0000 37,766.30
20,000,000.0000 75,532.59
50,000,000.0000 188,831.48
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU TIX
coinmill.com
0.50 132.3932
1.00 264.7864
2.00 529.5727
5.00 1323.9318
10.00 2647.8636
20.00 5295.7273
50.00 13,239.3182
100.00 26,478.6365
200.00 52,957.2729
500.00 132,393.1823
1000.00 264,786.3645
2000.00 529,572.7291
5000.00 1,323,931.8227
10,000.00 2,647,863.6454
20,000.00 5,295,727.2907
50,000.00 13,239,318.2268
100,000.00 26,478,636.4536
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ