Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


TWD YUM
coinmill.com
20 1.0
50 3.0
100 6.0
200 12.0
500 30.0
1000 59.5
2000 119.0
5000 297.5
10,000 595.5
20,000 1190.5
50,000 2977.0
100,000 5953.5
200,000 11,907.0
500,000 29,768.0
1,000,000 59,536.0
2,000,000 119,072.5
5,000,000 297,681.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM TWD
coinmill.com
1.0 17
2.0 34
5.0 84
10.0 168
20.0 336
50.0 840
100.0 1680
200.0 3359
500.0 8398
1000.0 16,797
2000.0 33,593
5000.0 83,983
10,000.0 167,965
20,000.0 335,930
50,000.0 839,825
100,000.0 1,679,651
200,000.0 3,359,302
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ