Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


TZS XAU
coinmill.com
2000.00 0.000
5000.00 0.001
10,000.00 0.002
20,000.00 0.004
50,000.00 0.011
100,000.00 0.021
200,000.00 0.042
500,000.00 0.106
1,000,000.00 0.212
2,000,000.00 0.423
5,000,000.00 1.058
10,000,000.00 2.117
20,000,000.00 4.234
50,000,000.00 10.585
100,000,000.00 21.169
200,000,000.00 42.339
500,000,000.00 105.846
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU TZS
coinmill.com
0.001 2361.90
0.001 4723.80
0.002 9447.65
0.005 23,619.10
0.010 47,238.25
0.020 94,476.50
0.050 236,191.20
0.100 472,382.45
0.200 944,764.90
0.500 2,361,912.25
1.000 4,723,824.45
2.000 9,447,648.90
5.000 23,619,122.25
10.000 47,238,244.50
20.000 94,476,489.05
50.000 236,191,222.55
100.000 472,382,445.15
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ