Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XEU
coinmill.com
2000 0.48
5000 1.21
10,000 2.42
20,000 4.85
50,000 12.12
100,000 24.23
200,000 48.47
500,000 121.17
1,000,000 242.33
2,000,000 484.67
5,000,000 1211.67
10,000,000 2423.33
20,000,000 4846.66
50,000,000 12,116.65
100,000,000 24,233.30
200,000,000 48,466.61
500,000,000 121,166.52
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU UGX
coinmill.com
0.50 2050
1.00 4150
2.00 8250
5.00 20,650
10.00 41,250
20.00 82,550
50.00 206,350
100.00 412,650
200.00 825,300
500.00 2,063,300
1000.00 4,126,550
2000.00 8,253,100
5000.00 20,632,750
10,000.00 41,265,550
20,000.00 82,531,050
50,000.00 206,327,650
100,000.00 412,655,250
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ