Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XEU
coinmill.com
2000 0.47
5000 1.18
10,000 2.37
20,000 4.74
50,000 11.84
100,000 23.69
200,000 47.38
500,000 118.44
1,000,000 236.88
2,000,000 473.76
5,000,000 1184.39
10,000,000 2368.78
20,000,000 4737.57
50,000,000 11,843.91
100,000,000 23,687.83
200,000,000 47,375.66
500,000,000 118,439.14
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU UGX
coinmill.com
0.50 2100
1.00 4200
2.00 8450
5.00 21,100
10.00 42,200
20.00 84,450
50.00 211,100
100.00 422,150
200.00 844,300
500.00 2,110,800
1000.00 4,221,600
2000.00 8,443,150
5000.00 21,107,900
10,000.00 42,215,750
20,000.00 84,431,550
50,000.00 211,078,850
100,000.00 422,157,750
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ