Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Đô la Mỹ (USD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


USD VEB
coinmill.com
0.50 131,549,653
1.00 263,099,306
2.00 526,198,611
5.00 1,315,496,528
10.00 2,630,993,056
20.00 5,261,986,111
50.00 13,154,965,278
100.00 26,309,930,556
200.00 52,619,861,111
500.00 131,549,652,778
1000.00 263,099,305,556
2000.00 526,198,611,111
5000.00 1,315,496,527,778
10,000.00 2,630,993,055,556
20,000.00 5,261,986,111,111
50,000.00 13,154,965,277,778
100,000.00 26,309,930,555,556
USD tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VEB USD
coinmill.com
200,000,000 0.76
500,000,000 1.90
1,000,000,000 3.80
2,000,000,000 7.60
5,000,000,000 19.00
10,000,000,000 38.01
20,000,000,000 76.02
50,000,000,000 190.04
100,000,000,000 380.08
200,000,000,000 760.17
500,000,000,000 1900.42
1,000,000,000,000 3800.85
2,000,000,000,000 7601.69
5,000,000,000,000 19,004.23
10,000,000,000,000 38,008.46
20,000,000,000,000 76,016.92
50,000,000,000,000 190,042.31
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ