Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Peso Uruguay (UYU) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


UYU VEB
coinmill.com
20.0 136,106,944
50.0 340,267,361
100.0 680,534,722
200.0 1,361,069,444
500.0 3,402,673,611
1000.0 6,805,347,222
2000.0 13,610,694,444
5000.0 34,026,736,111
10,000.0 68,053,472,222
20,000.0 136,106,944,444
50,000.0 340,267,361,111
100,000.0 680,534,722,222
200,000.0 1,361,069,444,444
500,000.0 3,402,673,611,111
1,000,000.0 6,805,347,222,222
2,000,000.0 13,610,694,444,444
5,000,000.0 34,026,736,111,111
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEB UYU
coinmill.com
200,000,000 29.4
500,000,000 73.5
1,000,000,000 146.9
2,000,000,000 293.9
5,000,000,000 734.7
10,000,000,000 1469.4
20,000,000,000 2938.9
50,000,000,000 7347.2
100,000,000,000 14,694.3
200,000,000,000 29,388.7
500,000,000,000 73,471.6
1,000,000,000,000 146,943.3
2,000,000,000,000 293,886.5
5,000,000,000,000 734,716.4
10,000,000,000,000 1,469,432.7
20,000,000,000,000 2,938,865.5
50,000,000,000,000 7,347,163.7
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ