Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Peso Uruguay (UYU) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


UYU VEB
coinmill.com
50.0 317,322,917
100.0 634,645,833
200.0 1,269,291,667
500.0 3,173,229,167
1000.0 6,346,458,333
2000.0 12,692,916,667
5000.0 31,732,291,667
10,000.0 63,464,583,333
20,000.0 126,929,166,667
50,000.0 317,322,916,667
100,000.0 634,645,833,333
200,000.0 1,269,291,666,667
500,000.0 3,173,229,166,667
1,000,000.0 6,346,458,333,333
2,000,000.0 12,692,916,666,667
5,000,000.0 31,732,291,666,667
10,000,000.0 63,464,583,333,333
UYU tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VEB UYU
coinmill.com
200,000,000 31.5
500,000,000 78.8
1,000,000,000 157.6
2,000,000,000 315.1
5,000,000,000 787.8
10,000,000,000 1575.7
20,000,000,000 3151.4
50,000,000,000 7878.4
100,000,000,000 15,756.8
200,000,000,000 31,513.6
500,000,000,000 78,784.1
1,000,000,000,000 157,568.2
2,000,000,000,000 315,136.4
5,000,000,000,000 787,841.0
10,000,000,000,000 1,575,682.0
20,000,000,000,000 3,151,363.9
50,000,000,000,000 7,878,409.9
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ