Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEB XOF
coinmill.com
200,000,000 443
500,000,000 1109
1,000,000,000 2217
2,000,000,000 4435
5,000,000,000 11,087
10,000,000,000 22,175
20,000,000,000 44,350
50,000,000,000 110,874
100,000,000,000 221,748
200,000,000,000 443,497
500,000,000,000 1,108,741
1,000,000,000,000 2,217,483
2,000,000,000,000 4,434,965
5,000,000,000,000 11,087,413
10,000,000,000,000 22,174,827
20,000,000,000,000 44,349,654
50,000,000,000,000 110,874,135
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XOF VEB
coinmill.com
500 225,480,903
1000 450,961,806
2000 901,923,611
5000 2,254,809,028
10,000 4,509,618,056
20,000 9,019,236,111
50,000 22,548,090,278
100,000 45,096,180,556
200,000 90,192,361,111
500,000 225,480,902,778
1,000,000 450,961,805,556
2,000,000 901,923,611,111
5,000,000 2,254,809,027,778
10,000,000 4,509,618,055,556
20,000,000 9,019,236,111,111
50,000,000 22,548,090,277,778
100,000,000 45,096,180,555,556
XOF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ